• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Tiên Tàn
  • Nét bút:一一フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:XIJ (重戈十)
  • Bảng mã:U+620B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 戋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiên, Tàn). Bộ Qua (+1 nét). Tổng 5 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nhỏ nhặt. Từ ghép với : Rất ít ỏi Chi tiết hơn...

Tiên

Từ điển phổ thông

  • nhỏ nhặt

Từ điển Trần Văn Chánh

* 戔戔tiên tiên [jianjian] (văn) Ít ỏi, nhỏ nhặt, bé nhỏ

- Rất ít ỏi