Đọc nhanh: 难忘的 (nan vong đích). Ý nghĩa là: đáng ghi nhớ. Ví dụ : - 体验过丰富的文化活动是一种难忘的纪念。 Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.. - 一个难忘的傍晚,我来到水塘边, 生平第一次见到荷花。 Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
Ý nghĩa của 难忘的 khi là Động từ
✪ đáng ghi nhớ
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难忘的
- 初恋 的 恋爱 通常 很 难忘
- Mối tình đầu thường rất khó quên.
- 初恋 总是 最 难忘 的
- Mối tình đầu luôn là khó quên nhất.
- 喜悦 的 时刻 让 人 难忘
- Khoảnh khắc vui mừng khiến người ta khó quên.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 这 道菜 的 旨味 让 人 难忘
- Hương vị thơm ngon của món ăn này khiến người ta khó quên.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 难忘 叻 埠 的 夜晚
- Khó quên đêm ở Singapore.
- 我 度过 一个 难忘 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.
- 她 的 微笑 让 我 没齿难忘
- Nụ cười của cô ấy khiến tôi nhớ suốt không quên.
- 美好 的 回忆 难以忘怀
- Những kỷ niệm tươi đẹp khó mà quên.
- 她 的 妩媚 让 人 难以忘怀
- Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 以 的 风景 令人难忘
- Cảnh đẹp của Israel thật khó quên.
- 如此 激动 的 时刻 很 难忘
- Khoảnh khắc phấn khích như thế này thật khó quên.
- 独特 的 风情 令人难忘
- Cảm giác đặc biệt khiến người ta khó quên.
- 那 道菜 的 口味 让 人 难忘
- Khẩu vị của món đó khiến người ta khó quên.
- 这 段时间 是 难忘 的
- Khoảng thời gian này thật khó quên.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
- 美丽 的 故乡 让 我 难以忘怀
- Quê hương xinh đẹp khiến tôi khó quên.
- 老师 对 我 的 关怀 教育 令 我 终身难忘
- Sự chăm sóc, dạy dỗ của cô giáo đối với em là điều mà em cả đời này cũng khó quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难忘的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难忘的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忘›
的›
难›