Đọc nhanh: 降临 (giáng lâm). Ý nghĩa là: đến; tới; buông xuống; sắp đến; đến gần. Ví dụ : - 春天降临,万物复苏。 Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.. - 雨季降临,天气变得潮湿。 Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.. - 冬天降临,白雪覆盖大地。 Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
Ý nghĩa của 降临 khi là Động từ
✪ đến; tới; buông xuống; sắp đến; đến gần
来到;来临
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 雨季 降临 , 天气 变得 潮湿
- Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 降临
✪ A+ 降临 + 在/到 + tân ngữ
A buông xuống ở đâu
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降临
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
- 雨季 降临 , 天气 变得 潮湿
- Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
降›