• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Pinyin: Qì , Shī
  • Âm hán việt: Chập Thấp
  • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡显
  • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
  • Bảng mã:U+6E7F
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 湿

  • Cách viết khác

    𣶖 𣺯 𤂽 𤃁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 湿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 湿 (Chập, Thấp). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: ẩm ướt. Từ ghép với 湿 : Quần áo còn ướt, Ẩm ướt, ướt át Chi tiết hơn...

Thấp

Từ điển phổ thông

  • ẩm ướt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ướt, ẩm ướt

- Quần áo còn ướt

- Ẩm ướt, ướt át