Đọc nhanh: 夜幕降临 (dạ mạc giáng lâm). Ý nghĩa là: màn đêm buông xuống.
Ý nghĩa của 夜幕降临 khi là Danh từ
✪ màn đêm buông xuống
nightfall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜幕降临
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 他 劝 我 少 熬夜
- Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 他降 生于 寒冬 夜
- Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 夜幕 笼罩着 大地
- màn đêm phủ kín mặt đất
- 夜幕 渐渐 在 凌近
- Màn đêm dần dần đến gần.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
- 雨季 降临 , 天气 变得 潮湿
- Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜幕降临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜幕降临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
夜›
幕›
降›