Đọc nhanh: 圣神降临 (thánh thần giáng lâm). Ý nghĩa là: Chủ nhật Whit (Lễ hội Cơ đốc mừng Chúa Thánh Thần).
Ý nghĩa của 圣神降临 khi là Danh từ
✪ Chủ nhật Whit (Lễ hội Cơ đốc mừng Chúa Thánh Thần)
Whit Sunday (Christian Festival celebrating the Holy Spirit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣神降临
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 最 神圣 的 爱 是 母爱
- Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
- 雨季 降临 , 天气 变得 潮湿
- Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.
- 这个 符号 非常 神圣
- Biểu tượng này rất thiêng liêng.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 他们 相信 神圣 的 力量
- Họ tin vào sức mạnh thần thánh.
- 耶稣 很 神圣
- Chúa Giêsu rất thiêng liêng.
- 教师 是 神圣 的 职业
- Nghề giáo là một nghề thiêng liêng.
- 这块 信石 很 神圣
- Viên tín thạch này rất thiêng liêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣神降临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣神降临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
圣›
神›
降›