Đọc nhanh: 来临 (lai lâm). Ý nghĩa là: đến; về; tới; đi lại; đi tới; đến gần. Ví dụ : - 冬天的寒冷来临了。 Cái lạnh của mùa đông đã đến.. - 新年的钟声来临了。 Tiếng chuông năm mới đã đến.. - 暴风雨突然来临了。 Cơn bão bất ngờ ập đến.
Ý nghĩa của 来临 khi là Động từ
✪ đến; về; tới; đi lại; đi tới; đến gần
到来
- 冬天 的 寒冷 来临 了
- Cái lạnh của mùa đông đã đến.
- 新年 的 钟声 来临 了
- Tiếng chuông năm mới đã đến.
- 暴风雨 突然 来临 了
- Cơn bão bất ngờ ập đến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来临
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 春天 来临 , 花儿 就 会 放
- Khi mùa xuân đến, hoa sẽ nở.
- 冬天 总 要 过去 , 春天 总会 来临
- Mùa đông rồi cũng qua đi, mùa xuân cuối cùng cũng đến.
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
- 立夏 表示 夏季 来临
- Lập hạ nghĩa là mùa hè sắp đến.
- 冬天 的 寒冷 来临 了
- Cái lạnh của mùa đông đã đến.
- 暮 来临 天 渐黑
- Khi chiều đến trời tối dần.
- 灾难 来 临时 , 大家 都 很 担心
- Khi thảm họa đến, mọi người đều rất lo lắng.
- 暴风雨 突然 来临 了
- Cơn bão bất ngờ ập đến.
- 岁暮 即将来临
- Cuối năm sắp đến rồi.
- 完美 婚礼 终 来临
- Đám cưới hoàn hảo cuối cùng cũng đã đến.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 他 没来 , 我 临时 顶替 一下
- anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 旱季 来临 , 水源 变得 稀少
- Mùa khô đến, nguồn nước trở nên hiếm hoi.
- 值此 新春佳节 来临 之际
- Nhân dịp Tết đến xuân về.
- 随着 每个 夏季 的 临近 雨 越来越 大
- Mỗi mùa hè đến gần, mưa càng lúc càng nặng hạt hơn.
- 秋收 的 季节 已经 来临 了
- Mùa thu hoạch đã đến rồi.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 新年 的 钟声 来临 了
- Tiếng chuông năm mới đã đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
来›