Đọc nhanh: 惠临 (huệ lâm). Ý nghĩa là: hân hạnh đến thăm; quá bộ đến thăm; quá bộ đến nhà; ghé bước đến thăm. Ví dụ : - 日前惠临,失迎为歉。 hôm trước được hân hạnh đến thăm, không kịp ra đón, lấy làm áy náy.
Ý nghĩa của 惠临 khi là Động từ
✪ hân hạnh đến thăm; quá bộ đến thăm; quá bộ đến nhà; ghé bước đến thăm
敬辞,指对方到自己这里来
- 日前 惠临 , 失迎 为歉
- hôm trước được hân hạnh đến thăm, không kịp ra đón, lấy làm áy náy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠临
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 我 老婆 很 贤惠
- Vợ của tôi rất dịu dàng.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 惠及 远方
- ban ơn cho cả những vùng xa xôi.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 小恩小惠
- ơn huệ nhỏ bé; chút ít ân huệ.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 她 是 一个 贤惠 的 妻子
- Cô ấy là một người vợ hiền lành.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 皇上 幸临 江南
- Hoàng thượng vi hành đến Giang Nam.
- 日前 惠临 , 失迎 为歉
- hôm trước được hân hạnh đến thăm, không kịp ra đón, lấy làm áy náy.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惠临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惠临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
惠›