Đọc nhanh: 耶稣降临节 (gia tô giáng lâm tiết). Ý nghĩa là: Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo).
Ý nghĩa của 耶稣降临节 khi là Danh từ
✪ Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo)
Advent (Christian period of 4 weeks before Christmas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣降临节
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 耶稣 以 比喻 教导
- Giáo dục người ta bằng phép tương phản của Giêsu.
- 夜色 降临
- màn đêm buông xuống.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 春天 降临 , 万物 复苏
- Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.
- 耶稣 是 救世主
- Chúa Giêsu là Đấng Cứu Thế.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 夜幕 渐渐 降临
- Màn đêm dần buông xuống.
- 夜幕降临 在 大 地上
- Màn đêm buông xuống trái đất.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
- 雨季 降临 , 天气 变得 潮湿
- Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 耶稣 很 神圣
- Chúa Giêsu rất thiêng liêng.
- 值此 新春佳节 来临 之际
- Nhân dịp Tết đến xuân về.
- 秋收 的 季节 已经 来临 了
- Mùa thu hoạch đã đến rồi.
- 也 有 可能 是 耶稣
- Nó có thể là chúa giêsu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耶稣降临节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耶稣降临节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
稣›
耶›
节›
降›