耶稣降临节 yēsū jiànglín jié

Từ hán việt: 【gia tô giáng lâm tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耶稣降临节" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia tô giáng lâm tiết). Ý nghĩa là: Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耶稣降临节 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耶稣降临节 khi là Danh từ

Mùa Vọng (khoảng thời gian 4 tuần trước lễ Giáng sinh của Cơ đốc giáo)

Advent (Christian period of 4 weeks before Christmas)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣降临节

  • - 春节 chūnjié 临近 línjìn le

    - mùa xuân gần đến rồi.

  • - 森林 sēnlín bèi 暮霭 mùǎi 笼罩着 lǒngzhàozhe 黄昏 huánghūn 降临 jiànglín le

    - Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.

  • - 我主 wǒzhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū

    - Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.

  • - 耶稣 yēsū 比喻 bǐyù 教导 jiàodǎo

    - Giáo dục người ta bằng phép tương phản của Giêsu.

  • - 夜色 yèsè 降临 jiànglín

    - màn đêm buông xuống.

  • - 也许 yěxǔ 好运 hǎoyùn huì 降临到 jiànglíndào 身上 shēnshàng

    - Có lẽ may mắn đang đến với tôi.

  • - 冬天 dōngtiān 降临 jiànglín 白雪 báixuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.

  • - 春天 chūntiān 降临 jiànglín 万物 wànwù 复苏 fùsū

    - Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.

  • - 耶稣 yēsū shì 救世主 jiùshìzhǔ

    - Chúa Giêsu là Đấng Cứu Thế.

  • - yuàn 上帝 shàngdì 我们 wǒmen de zhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū 保佑 bǎoyòu 我们 wǒmen

    - Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.

  • - 夜幕 yèmù 渐渐 jiànjiàn 降临 jiànglín

    - Màn đêm dần buông xuống.

  • - 夜幕降临 yèmùjiànglín zài 地上 dìshàng

    - Màn đêm buông xuống trái đất.

  • - 飞机 fēijī 临空 línkōng ér jiàng

    - Máy bay hạ cánh từ trên không.

  • - de 好运 hǎoyùn 终于 zhōngyú 降临 jiànglín

    - May mắn của cô cuối cùng đã đến.

  • - 雨季 yǔjì 降临 jiànglín 天气 tiānqì 变得 biànde 潮湿 cháoshī

    - Mùa mưa đến, thời tiết trở nên ẩm ướt.

  • - 耶稣 yēsū duì 佣人 yōngrén shuō 往缸 wǎnggāng dào 满水 mǎnshuǐ 他们 tāmen 便 biàn gāng 灌满 guànmǎn le shuǐ

    - Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.

  • - 耶稣 yēsū hěn 神圣 shénshèng

    - Chúa Giêsu rất thiêng liêng.

  • - 值此 zhícǐ 新春佳节 xīnchūnjiājié 来临 láilín 之际 zhījì

    - Nhân dịp Tết đến xuân về.

  • - 秋收 qiūshōu de 季节 jìjié 已经 yǐjīng 来临 láilín le

    - Mùa thu hoạch đã đến rồi.

  • - yǒu 可能 kěnéng shì 耶稣 yēsū

    - Nó có thể là chúa giêsu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耶稣降临节

Hình ảnh minh họa cho từ 耶稣降临节

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耶稣降临节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét), ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHD (弓一竹木)
    • Bảng mã:U+7A23
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao