Đọc nhanh: 光临 (quang lâm). Ý nghĩa là: quang lâm; đến dự; ghé thăm; đến thăm. Ví dụ : - 我们欢迎您的光临! Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!. - 期待您的再次光临! Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!. - 感谢您光临本店! Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!
Ý nghĩa của 光临 khi là Động từ
✪ quang lâm; đến dự; ghé thăm; đến thăm
敬词,用于称客人来到
- 我们 欢迎您 的 光临 !
- Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!
- 期待 您 的 再次 光临 !
- Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!
- 感谢您 光临 本店 !
- Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光临
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 敬候 台驾 光临
- cung kính đón tiếp ngài đến dự.
- 欢迎光临 寒舍
- Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
- 晚上 好 , 欢迎光临
- Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.
- 恭候 尊驾 光临
- kính chờ tôn giá quang lâm
- 昨天 尊驾 光临
- Hôm qua tôn giá quang lâm
- 欢迎光临 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.
- 恭候光临
- cung kính chờ đợi hạ cố.
- 伫候 光临
- đợi đến
- 欢迎光临
- Hoan nghênh anh đến.
- 烦请 光临
- kính mời hạ cố.
- 曙光 照临大地
- ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.
- 请 进 , 欢迎光临 !
- Xin mời vào, chào mừng bạn đến!
- 感谢您 光临 本店 !
- Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!
- 请 光临 寒舍 一叙
- xin mời đến tệ xá đàm đạo.
- 我们 欢迎您 的 光临 !
- Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!
- 我们 期待 您 下次 光临
- Chúng tôi mong đợi quý khách lần sau ghé thăm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
光›
Đến Thăm
quá bộdời gót
Đến, Về, Tới
Đến, Tới
đến; quá bộ; ghé bước (thường dùng với quý khách)
đến; quá bộ đến (lời nói kính trọng); giá lâm
Ghé Thăm, Sử Dụng Dịch Vụ, Thăm Viếng
vinh dự đón tiếp; quang lâm; hạ cố
hân hạnh đến thăm; quá bộ đến thăm; quá bộ đến nhà; ghé bước đến thăm