光临 guānglín

Từ hán việt: 【quang lâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光临" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang lâm). Ý nghĩa là: quang lâm; đến dự; ghé thăm; đến thăm. Ví dụ : - ! Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!. - ! Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!. - ! Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光临 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 光临 khi là Động từ

quang lâm; đến dự; ghé thăm; đến thăm

敬词,用于称客人来到

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 欢迎您 huānyíngnín de 光临 guānglín

    - Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!

  • - 期待 qīdài nín de 再次 zàicì 光临 guānglín

    - Chúng tôi mong chờ sự ghé thăm của bạn lần nữa!

  • - 感谢您 gǎnxiènín 光临 guānglín 本店 běndiàn

    - Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光临

  • - nín 光临 guānglín hěn 光荣 guāngróng

    - Ông đến tôi rất vinh dự.

  • - 光荣 guāngróng de 日子 rìzi 即将来临 jíjiāngláilín

    - Ngày huy hoàng sắp đến.

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 埃文斯 āiwénsī 罗斯 luósī zhī jiā

    - Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín qǐng zuò

    - Chào mừng quý khách, mời ngồi.

  • - 敬候 jìnghòu 台驾 táijià 光临 guānglín

    - cung kính đón tiếp ngài đến dự.

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 寒舍 hánshè

    - Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.

  • - 晚上 wǎnshang hǎo 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.

  • - 恭候 gōnghòu 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - kính chờ tôn giá quang lâm

  • - 昨天 zuótiān 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - Hôm qua tôn giá quang lâm

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.

  • - 恭候光临 gōnghòuguānglín

    - cung kính chờ đợi hạ cố.

  • - 伫候 zhùhòu 光临 guānglín

    - đợi đến

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Hoan nghênh anh đến.

  • - 烦请 fánqǐng 光临 guānglín

    - kính mời hạ cố.

  • - 曙光 shǔguāng 照临大地 zhàolíndàdì

    - ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.

  • - qǐng jìn 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Xin mời vào, chào mừng bạn đến!

  • - 感谢您 gǎnxiènín 光临 guānglín 本店 běndiàn

    - Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!

  • - qǐng 光临 guānglín 寒舍 hánshè 一叙 yīxù

    - xin mời đến tệ xá đàm đạo.

  • - 我们 wǒmen 欢迎您 huānyíngnín de 光临 guānglín

    - Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!

  • - 我们 wǒmen 期待 qīdài nín 下次 xiàcì 光临 guānglín

    - Chúng tôi mong đợi quý khách lần sau ghé thăm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光临

Hình ảnh minh họa cho từ 光临

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao