Đọc nhanh: 阿保 (a bảo). Ý nghĩa là: Bảo hộ nuôi nấng. ◇Hán Thư 漢書: Hữu a bảo chi công; giai thụ quan lộc điền trạch tài vật 有阿保之功; 皆受官祿田宅財物 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀) (Những người) có công bảo hộ phủ dưỡng; đều được nhận quan lộc ruộng đất nhà cửa tiền của. Bảo mẫu (nữ sư dạy dỗ con cháu vương thất hay quý tộc). Bề tôi thân cận; cận thần. ◇Sử Kí 史記: Cư thâm cung chi trung; bất li a bảo chi thủ 居深宮之中; 不離阿保之手 (Phạm Thư Thái Trạch truyện 范雎蔡澤傳) Ở trong thâm cung; không rời tay đám bề tôi thân cận..
Ý nghĩa của 阿保 khi là Danh từ
✪ Bảo hộ nuôi nấng. ◇Hán Thư 漢書: Hữu a bảo chi công; giai thụ quan lộc điền trạch tài vật 有阿保之功; 皆受官祿田宅財物 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀) (Những người) có công bảo hộ phủ dưỡng; đều được nhận quan lộc ruộng đất nhà cửa tiền của. Bảo mẫu (nữ sư dạy dỗ con cháu vương thất hay quý tộc). Bề tôi thân cận; cận thần. ◇Sử Kí 史記: Cư thâm cung chi trung; bất li a bảo chi thủ 居深宮之中; 不離阿保之手 (Phạm Thư Thái Trạch truyện 范雎蔡澤傳) Ở trong thâm cung; không rời tay đám bề tôi thân cận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿保
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿保
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
阿›