Đọc nhanh: 环保斗士 (hoàn bảo đẩu sĩ). Ý nghĩa là: một chiến sĩ bảo vệ môi trường, một nhà hoạt động môi trường.
Ý nghĩa của 环保斗士 khi là Danh từ
✪ một chiến sĩ bảo vệ môi trường
a fighter for environmental protection
✪ một nhà hoạt động môi trường
an environmental activist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环保斗士
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 连环保
- bảo lãnh liên hoàn (trong chế độ cũ).
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 我们 一起 携手 保护环境
- Chúng ta cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường.
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 这种 包装 很 环保
- Loại đóng gói này rất thân thiện với môi trường.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环保斗士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环保斗士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
士›
斗›
环›