Đọc nhanh: 阴阳怪气 (âm dương quái khí). Ý nghĩa là: kỳ quái; quái gở; sáng nắng chiều mưa (chỉ tính cách, hành động quái gở, không giống bình thường); nói chuyện kỳ kỳ quái quái; kiểu móc mỉa; châm chọc. Ví dụ : - 他说话阴阳怪气的,没法跟他打交道。 Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.. - 天气老是这样阴阳怪气的,不晴也不雨。 Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.. - 我真腻烦这种阴阳怪气的人。 Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.
Ý nghĩa của 阴阳怪气 khi là Thành ngữ
✪ kỳ quái; quái gở; sáng nắng chiều mưa (chỉ tính cách, hành động quái gở, không giống bình thường); nói chuyện kỳ kỳ quái quái; kiểu móc mỉa; châm chọc
形容态度暧昧,言行诡秘,使人感觉不可捉摸。
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 我 真 腻烦 这种 阴阳怪气 的 人
- Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴阳怪气
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 脾气 阴晴不定
- Tính tình nắng mưa thất thường
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 阴阳 二气
- nguyên khí âm dương
- 她 阳奉阴违
- Cô ấy bằng mặt nhưng không bằng lòng.
- 阳和 阴是 对立 的
- Dương và âm là hai mặt đối lập.
- 阳光 散去 了 阴霾
- Ánh nắng đã xua tan mây mù.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 这个 人 脾气 特别 古怪
- Tính cách người này rất kì lạ.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 难怪 天气 这么 冷 , 今天 下雪 了
- Chẳng trách trời lạnh thế, nay tuyết rơi rồi.
- 阴历 和 阳历 有 很大 不同
- Âm lịch và dương lịch có sự khác biệt lớn.
- 脾气 古怪
- tính nết kỳ lạ
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 阴阳 二气 调和 万物
- Âm và dương điều hòa vạn vật.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 我 真 腻烦 这种 阴阳怪气 的 人
- Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阴阳怪气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴阳怪气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怪›
气›
阳›
阴›