Đọc nhanh: 古里古怪 (cổ lí cổ quái). Ý nghĩa là: kỳ quái; kỳ lạ; lập dị.
Ý nghĩa của 古里古怪 khi là Thành ngữ
✪ kỳ quái; kỳ lạ; lập dị
怪异、奇特
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古里古怪
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 希奇古怪
- hiếm lạ kỳ quái
- 离奇古怪
- lạ lùng.
- 稀奇古怪
- kì lạ cổ quái.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 样子 古怪
- dáng dấp cổ quái
- 图书馆 里 有 很多 古籍
- Trong thư viện có nhiều sách cổ.
- 厢里 有 很多 古建筑
- Trong vùng ven có nhiều công trình kiến trúc cổ.
- 那里 有 一处 古建筑
- Có một tòa kiến trúc cổ ở đó.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 父亲 在 花园里 掘出 一枚 古钱币
- Cha tôi đào được một đồng tiền cổ trong vườn hoa.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 这个 人 脾气 特别 古怪
- Tính cách người này rất kì lạ.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 自古以来 该 部落 就 把 死者 埋葬 在 这里
- Từ xa xưa, bộ tộc này đã chôn cất người chết ở đây.
- 刁钻古怪
- xảo trá tai quái
- 脾气 古怪
- tính nết kỳ lạ
- 这里 有 很多 古老 的 家宅
- Ở đây có rất nhiều ngôi nhà cổ.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古里古怪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古里古怪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
怪›
里›