Đọc nhanh: 怪里怪气 (quái lí quái khí). Ý nghĩa là: kỳ dị; lập dị; kỳ cục; lầm lì khó hiểu; khác thường; quái dị (hình dáng, ăn mặc, tiếng nói... mang nghĩa xấu). Ví dụ : - 戏台上的媒婆总是那么怪里怪气的。 những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
Ý nghĩa của 怪里怪气 khi là Thành ngữ
✪ kỳ dị; lập dị; kỳ cục; lầm lì khó hiểu; khác thường; quái dị (hình dáng, ăn mặc, tiếng nói... mang nghĩa xấu)
(形状、装束、声音等) 奇特,跟一般的不同 (含贬义); 奇异
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪里怪气
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 天气预报 说 今晚 有雨 , 怪不得 这么 闷热
- Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.
- 这个 人 脾气 特别 古怪
- Tính cách người này rất kì lạ.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 难怪 天气 这么 冷 , 今天 下雪 了
- Chẳng trách trời lạnh thế, nay tuyết rơi rồi.
- 脾气 古怪
- tính nết kỳ lạ
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 我 不 懂 这里 的 规矩 , 请 莫 见怪
- Tôi không biết qui định ở đây, xin đừng trách tôi.
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
- 这个 人 脾气 很怪
- Người này tính tình rất quái dị.
- 今天 的 天气 怪 好 的
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 已经 交 小雪 了 , 无怪 天气 这么 冷
- đã đến tiết tiểu tuyết rồi, chẳng trách trời lạnh thế này.
- 渔民 和 水手 有时 声称 看到 过 海里 的 妖怪
- Ngư dân và thủy thủ đôi khi tuyên bố đã nhìn thấy quái vật trong biển.
- 我 真 腻烦 这种 阴阳怪气 的 人
- Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怪里怪气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怪里怪气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怪›
气›
里›