Đọc nhanh: 间接 (gián tiếp). Ý nghĩa là: gián tiếp; trung gian; vô hình chung. Ví dụ : - 他的行为间接导致了问题。 Hành vi của anh ấy đã vô tình gây ra vấn đề.. - 她间接表达了自己的意见。 Cô ấy đã gián tiếp bày tỏ ý kiến của mình.. - 这个决定会间接影响到你。 Quyết định này sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến bạn.
Ý nghĩa của 间接 khi là Tính từ
✪ gián tiếp; trung gian; vô hình chung
通过第三者发生关系的 (跟''直接''相对)
- 他 的 行为 间接 导致 了 问题
- Hành vi của anh ấy đã vô tình gây ra vấn đề.
- 她 间接 表达 了 自己 的 意见
- Cô ấy đã gián tiếp bày tỏ ý kiến của mình.
- 这个 决定 会 间接 影响 到 你
- Quyết định này sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间接
- 接 电线
- nối dây điện.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 焊接车间
- phân xưởng hàn
- 她 间接 表达 了 自己 的 意见
- Cô ấy đã gián tiếp bày tỏ ý kiến của mình.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- ` 他 说 我要 来 . ' 在 间接 引语 中 变成 ` 他 说 他 要 来 .'
- "Anh ta nói: 'Tôi sẽ đến'." trong giọng gián tiếp trở thành "Anh ta nói rằng anh ta sẽ đến."
- 他们 打扫 了 房间 , 接着 做 晚餐
- Họ dọn dẹp phòng xong rồi nấu bữa tối.
- 他 的 行为 间接 导致 了 问题
- Hành vi của anh ấy đã vô tình gây ra vấn đề.
- 我们 之间 有 间接 的 联系
- Chúng tôi có mối liên hệ gián tiếp.
- 这个 决定 会 间接 影响 到 你
- Quyết định này sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến bạn.
- 这是 一个 间接 的 影响
- Đây là một tác động gián tiếp.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 间接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 间接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
间›
Tế Nhị, Khéo Léo, Nhẹ Nhàng
bao hàm; bao gồm; manghàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ)kín đáo (tư tưởng, tình cảm)
quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèovu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương)