Đọc nhanh: 委婉 (uỷ uyển). Ý nghĩa là: tế nhị; khéo léo; nhẹ nhàng. Ví dụ : - 老师委婉地提出建议。 Giáo viên nhẹ nhàng đưa ra đề xuất.. - 他委婉地说明了原因。 Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.. - 他委婉地拒绝了邀请。 Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
Ý nghĩa của 委婉 khi là Tính từ
✪ tế nhị; khéo léo; nhẹ nhàng
形容语言不太直接或者声音有高有低,非常好听
- 老师 委婉 地 提出 建议
- Giáo viên nhẹ nhàng đưa ra đề xuất.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
- 他 委婉 地 拒绝 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 委婉
✪ 委婉 + (的) + Danh từ (语气/方式/态度/...)
"委婉" vai trò định ngữ
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
✪ 委婉 + 地 + Động từ (告诉/表示/提出/...)
trợ từ kết cấu "地"
- 她 委婉 地 表示 了 自己 的 意见
- Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 委婉 地 告诉 我 这个 消息
- Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委婉
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 她 委婉 地 表示 了 自己 的 意见
- Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.
- 因为 家里 有 事儿 李丹 委婉 地 拒绝 了 李平 的 邀请
- Vì có chuyện ở nhà, Lý Đan lịch sự từ chối lời mời của Lý Bình.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 老师 委婉 地 提出 建议
- Giáo viên nhẹ nhàng đưa ra đề xuất.
- ` 小便 ' 是 ` 排尿 ' 的 委婉 语
- "Xiao bian" là một cách diễn đạt khéo léo của "rải niào".
- 他 委婉 地 拒绝 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 他 委婉 地 告诉 我 这个 消息
- Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 委婉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 委婉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
婉›
thẳng thắn; ngay thẳng
ngay thẳng; thẳng thắn; lòng dạ ngay thẳngsòng phẳngbộc trực
Thẳng Thắn