Đọc nhanh: 间接加热板 (gian tiếp gia nhiệt bản). Ý nghĩa là: Tấm tăng nhiệt gián tiếp.
Ý nghĩa của 间接加热板 khi là Danh từ
✪ Tấm tăng nhiệt gián tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间接加热板
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 间歇热
- thỉnh thoảng nóng lên.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 老板 暗示 我们 加班
- Sếp ám chỉ chúng tôi tăng ca.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 间接加热板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 间接加热板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
接›
板›
热›
间›