• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Giám
  • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:LIC (中戈金)
  • Bảng mã:U+9274
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 鉴

  • Cách viết khác

    𨰲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鉴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giám). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Giám
Âm:

Giám

Từ điển phổ thông

  • cái gương soi bằng đồng