Đọc nhanh: 缔结 (đế kết). Ý nghĩa là: ký kết (điều ước); đề kết; đính kết. Ví dụ : - 缔结同盟 liên kết thành đồng minh.. - 缔结贸易协定 ký kết hiệp định mậu dịch.
Ý nghĩa của 缔结 khi là Động từ
✪ ký kết (điều ước); đề kết; đính kết
订立 (条约等)
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缔结
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缔结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缔结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm结›
缔›