Đọc nhanh: DNA鉴定 (giám định). Ý nghĩa là: Xét nghiệm DNA. Ví dụ : - 我们需要做DNA鉴定 Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.
Ý nghĩa của DNA鉴定 khi là Động từ
✪ Xét nghiệm DNA
DNA test; DNA testing
- 我们 需要 做 DNA 鉴定
- Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến DNA鉴定
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 千斤重担 (zh ngd n)
- gánh nặng nghìn cân.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 毁家纾难 (n n)
- dốc hết của cải trong nhà để trừ nạn.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 我会 进行 自我鉴定
- Tôi sẽ tự đánh giá.
- 我们 需要 做 DNA 鉴定
- Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.
- 每年 都 要 工作 鉴定
- Mỗi năm đều phải đánh giá công việc.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 我 给 他 写 了 一份 鉴定
- Tôi đã viết cho anh ấy một bản giám định.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ DNA鉴定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa DNA鉴定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
鉴›