Đọc nhanh: 鉴定书 (giám định thư). Ý nghĩa là: giấy nhận xét.
Ý nghĩa của 鉴定书 khi là Danh từ
✪ giấy nhận xét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴定书
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 议定书
- nghị định thư
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 学校 决定 扩 图书馆 的 面积
- Trường học quyết định mở rộng diện tích của thư viện.
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 全书 由 主编 定稿
- toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 我会 进行 自我鉴定
- Tôi sẽ tự đánh giá.
- 我们 需要 做 DNA 鉴定
- Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.
- 每年 都 要 工作 鉴定
- Mỗi năm đều phải đánh giá công việc.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 我 给 他 写 了 一份 鉴定
- Tôi đã viết cho anh ấy một bản giám định.
- 这 本书 需要 经过 鉴定
- Cuốn sách này cần phải được giám định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鉴定书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉴定书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
定›
鉴›