Đọc nhanh: 道德 (đạo đức). Ý nghĩa là: đạo đức; luân lý; phẩm hạnh. Ví dụ : - 他是个有道德的人。 Anh ấy là người có đạo đức.. - 道德教育非常重要。 Giáo dục đạo đức rất quan trọng.. - 道德观念因人而异。 Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.
Ý nghĩa của 道德 khi là Danh từ
✪ đạo đức; luân lý; phẩm hạnh
社会意识形态之一,使人们共同生活及其行为的准则和规范道德通过社会的或一定阶级的舆论对社会生活起约束作用
- 他 是 个 有 道德 的 人
- Anh ấy là người có đạo đức.
- 道德教育 非常 重要
- Giáo dục đạo đức rất quan trọng.
- 道德观念 因人而异
- Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 道德
✪ Động từ (讲/有/缺乏/注重/重视/合乎/毫无/符合)+ 道德
cấu trúc động- tân
- 我们 注重 道德 建设
- Chúng tôi chú trọng xây dựng đạo đức.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 这件 事 毫无 道德
- Việc này hoàn toàn không có đạo đức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 道德+ Động từ/ Tính từ (败坏/滑坡/高尚/建设)
dùng để mô tả tình trạng hoặc phẩm chất của đạo đức
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 学校 道德 建设 重要
- Xây dựng đạo đức trong trường học rất quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 道德 沦亡
- đạo đức suy đồi.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 道德 训要 时刻 牢记
- Nguyên tắc đạo đức phải được nhớ kỹ mọi lúc.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 谴责 不 道德行为
- Lên án hành vi vô đạo đức.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 道德教育 非常 重要
- Giáo dục đạo đức rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
道›