Đọc nhanh: 道德规范 (đạo đức quy phạm). Ý nghĩa là: quy phạm đạo đức. Ví dụ : - 他婚后过着合乎道德规范的生活。 Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
Ý nghĩa của 道德规范 khi là Danh từ
✪ quy phạm đạo đức
人们在道德生活中应当遵循的行为准则
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德规范
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 老师 示范 画道 横道
- Thầy giáo minh họa vẽ đường ngang.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 谴责 不 道德行为
- Lên án hành vi vô đạo đức.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 他 是 一个 道德 典范
- Anh ấy là một tấm gương về đạo đức.
- 这是 起码 的 道德规范
- Đây là quy phạm đạo đức tối thiểu.
- 她 非 社会 的 道德规范
- Cô ấy vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
- 道德 是 社会 的 基础 规范
- Đạo đức là quy tắc cơ bản của xã hội.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 用 新 的 社会 道德 来 规范 人们 的 行动
- làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.
- 阃 范 ( 女子 的 品德 规范 )
- phẩm hạnh của người phụ nữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道德规范
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道德规范 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
范›
规›
道›