Đọc nhanh: 道德沦丧 (đạo đức luân tang). Ý nghĩa là: phá sản đạo đức, suy thoái đạo đức.
Ý nghĩa của 道德沦丧 khi là Động từ
✪ phá sản đạo đức
moral bankruptcy
✪ suy thoái đạo đức
moral degeneracy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德沦丧
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 大雨 使 道路 沦陷
- Mưa lớn đã làm ngập đường.
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 道德 沦亡
- đạo đức suy đồi.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 道德 训要 时刻 牢记
- Nguyên tắc đạo đức phải được nhớ kỹ mọi lúc.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 谴责 不 道德行为
- Lên án hành vi vô đạo đức.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道德沦丧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道德沦丧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丧›
德›
沦›
道›