Đọc nhanh: 公德 (công đức). Ý nghĩa là: đạo đức công cộng; luân lý; đạo đức xã hội. Ví dụ : - 讲公德 giảng luân lý. - 社会公德 đạo đức xã hội
Ý nghĩa của 公德 khi là Danh từ
✪ đạo đức công cộng; luân lý; đạo đức xã hội
公共道德
- 讲 公德
- giảng luân lý
- 社会公德
- đạo đức xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公德
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 讲 公德
- giảng luân lý
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
德›