Đọc nhanh: 道德经 (đạo đức kinh). Ý nghĩa là: Đạo Đức Kinh.
Ý nghĩa của 道德经 khi là Danh từ
✪ Đạo Đức Kinh
书名,即《老子》,中国古代重要的哲学著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德经
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 道德 沦亡
- đạo đức suy đồi.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 道德 训要 时刻 牢记
- Nguyên tắc đạo đức phải được nhớ kỹ mọi lúc.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 谴责 不 道德行为
- Lên án hành vi vô đạo đức.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道德经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道德经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
经›
道›