Đọc nhanh: 不道德 (bất đạo đức). Ý nghĩa là: vô đạo đức; trái lẽ; mất văn hoá; kém văn hoá; vô học; vô văn hoá. Ví dụ : - 随地吐痰是不道德的行为。 khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
Ý nghĩa của 不道德 khi là Tính từ
✪ vô đạo đức; trái lẽ; mất văn hoá; kém văn hoá; vô học; vô văn hoá
不符合道德标准的
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不道德
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 我 不 知道 你 发 什么 愁 ?
- Tôi không hiểu bạn lo âu cái gì nữa?
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 这道题 很 难 , 乃至 学霸 都 不会
- Câu này rất khó, thậm chí học bá cũng không biết làm.
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 这 道菜 滋味 不错
- Món này có vị rất ngon.
- 他 都 不 知道 答案
- Ngay cả anh ấy cũng không biết đáp án.
- 他 压根 不 知道 答案
- Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 谴责 不 道德行为
- Lên án hành vi vô đạo đức.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 那种 踩 人 的 行为 是 不道德 的
- Chà đạp người khác là hành động không có đạo đức.
- 渔利 于 他人 并 不道德
- Mưu cầu lợi ích từ người khác là không đạo đức.
- 道德 杠 不能 轻易 破
- Chuẩn mực đạo đức không thể dễ dàng phá vỡ.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
- 做生意 不 需要 道德 和 诚信 了 吗
- Còn về đạo đức và sự chính trực?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不道德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不道德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
德›
道›