Đọc nhanh: 迦叶 (ca diếp). Ý nghĩa là: Tên của một đại đệ tử của Phật (Kasyapa). Đọc theo nhà Phật là Ca-Diếp. Mượn chỉ Thiền tông Phật giáo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Bổn tự y Ca-Diếp; Hà tằng tạ Ác Thuyên 本自依迦葉; 何曾藉偓佺 (Thu nhật quỳ phủ vịnh hoài... 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻). Chỉ một trong bảy vị Phật trong quá khứ trước Phật Thích-Ca. § Xem Pháp uyển châu lâm 法苑珠林 (Quyển tam)..
Ý nghĩa của 迦叶 khi là Danh từ
✪ Tên của một đại đệ tử của Phật (Kasyapa). Đọc theo nhà Phật là Ca-Diếp. Mượn chỉ Thiền tông Phật giáo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Bổn tự y Ca-Diếp; Hà tằng tạ Ác Thuyên 本自依迦葉; 何曾藉偓佺 (Thu nhật quỳ phủ vịnh hoài... 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻). Chỉ một trong bảy vị Phật trong quá khứ trước Phật Thích-Ca. § Xem Pháp uyển châu lâm 法苑珠林 (Quyển tam).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迦叶
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 我 看见 叶子 在 凋
- Tôi thấy lá đang rụng.
- 荷叶 露
- Nước lá sen.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迦叶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迦叶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
迦›