Đọc nhanh: 远远不够 (viễn viễn bất hú). Ý nghĩa là: còn lâu mới đủ. Ví dụ : - 许多共享软件开发者已经掌握了这个技巧,但这远远不够 Nhiều nhà phát triển phần mềm chia sẻ đã thành thạo thủ thuật này, nhưng vẫn chưa đủ
Ý nghĩa của 远远不够 khi là Tính từ
✪ còn lâu mới đủ
- 许多 共享软件 开发者 已经 掌握 了 这个 技巧 , 但 这 远远不够
- Nhiều nhà phát triển phần mềm chia sẻ đã thành thạo thủ thuật này, nhưng vẫn chưa đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远远不够
- 远亲不如近邻
- bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 这里 离 公园 不远
- Chỗ này cách công viên không xa.
- 他 把 石头 掷 得 不远
- Anh ta ném hòn đá không xa.
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 贪心不足 让 他 永远 不 满足
- Lòng tham không đáy khiến anh ấy không bao giờ hài lòng.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 他 的 汉语 水平 远不如 她
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 去 北京 太远 了 , 不然 去 重庆 吧
- Đi Bắc Kinh xa quá, không thì đi Trùng Khánh cũng được.
- 他 的 恩情 我 永远 不会 忘记
- Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.
- 加州 都 不够 远
- California không đủ xa.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 许多 共享软件 开发者 已经 掌握 了 这个 技巧 , 但 这 远远不够
- Nhiều nhà phát triển phần mềm chia sẻ đã thành thạo thủ thuật này, nhưng vẫn chưa đủ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远远不够
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远远不够 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
够›
远›