势力不够 shìlì bùgòu

Từ hán việt: 【thế lực bất hú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "势力不够" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thế lực bất hú). Ý nghĩa là: không đủ mạnh; thực lực không đủ. Ví dụ : - 。 Học hành không tốt,chỉ có thể trách bản thân chúng ta thực lực không đủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 势力不够 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 势力不够 khi là Từ điển

không đủ mạnh; thực lực không đủ

Ví dụ:
  • - 学习 xuéxí 不好 bùhǎo 只能 zhǐnéng guài 我们 wǒmen de 自己 zìjǐ 势力 shìli 不够 bùgòu

    - Học hành không tốt,chỉ có thể trách bản thân chúng ta thực lực không đủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势力不够

  • - 少壮 shàozhuàng 努力 nǔlì 老大徒伤 lǎodàtúshāng bēi

    - trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.

  • - zuò shǒu 不够 bùgòu yòng

    - không đủ người làm.

  • - 他们 tāmen de 能力 nénglì 不相称 bùxiāngchèn

    - Khả năng của họ không tương xứng.

  • - 极力 jílì 遮掩 zhēyǎn 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng

  • - 你步 nǐbù 一步 yībù 够不够 gòubùgòu 十米 shímǐ

    - Bạn đo thử xem chỗ này có đủ 10 mét không?

  • - níng 失败 shībài 放弃 fàngqì 努力 nǔlì

    - Thà thất bại còn hơn là từ bỏ nỗ lực.

  • - rén 对于 duìyú 自然界 zìránjiè 不是 búshì 无能为力 wúnéngwéilì de

    - đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.

  • - 这样 zhèyàng bàn 不够 bùgòu 妥实 tuǒshí 另想办法 lìngxiǎngbànfǎ

    - làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.

  • - 现有 xiànyǒu 兵力 bīnglì 不足以 bùzúyǐ 应敌 yìngdí

    - quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.

  • - 这幅 zhèfú huà 明暗 míngàn 层次 céngcì 不够 bùgòu

    - Bức tranh không có đủ lớp sáng và tối.

  • - 你们 nǐmen 劳动力 láodònglì 够不够 gòubùgòu ne

    - các anh đủ sức lao động không vậy?

  • - 卧榻 wòtà 之侧 zhīcè 岂容 qǐróng 他人 tārén 鼾睡 hānshuì ( 比喻 bǐyù 不许 bùxǔ 别人 biérén 侵入 qīnrù 自己 zìjǐ de 势力范围 shìlifànwéi )

    - cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)

  • - 看不到 kànbúdào 群众 qúnzhòng de 力量 lìliàng 势必 shìbì 要犯 yàofàn 错误 cuòwù

    - không thấy được sức mạnh của quần chúng, tất phải phạm sai lầm.

  • - 体力 tǐlì chà 参加 cānjiā 抢险 qiǎngxiǎn 不够格 bùgòugé

    - thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.

  • - 敌对势力 díduìshìli 不断 bùduàn 侵扰 qīnrǎo

    - Các thế lực đối địch liên tục quấy rối.

  • - 那个 nàgè dǎng 不断 bùduàn zài 扩展 kuòzhǎn 势力 shìli

    - Bè đảng đó liên tục mở rộng thế lực.

  • - 不够 bùgòu yǒu 说服力 shuōfúlì

    - Anh ấy không đủ sức thuyết phục.

  • - fēi 不够 bùgòu 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy trách mắng tôi không làm việc chăm chỉ.

  • - 学习 xuéxí 不好 bùhǎo 只能 zhǐnéng guài 我们 wǒmen de 自己 zìjǐ 势力 shìli 不够 bùgòu

    - Học hành không tốt,chỉ có thể trách bản thân chúng ta thực lực không đủ.

  • - shì yǒu 骨气 gǔqì de rén 宁死 níngsǐ xiàng 恶势力 èshìli 低头 dītóu

    - Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 势力不够

Hình ảnh minh họa cho từ 势力不够

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 势力不够 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao