Đọc nhanh: 远远超过 (viễn viễn siêu quá). Ý nghĩa là: vượt xa.
Ý nghĩa của 远远超过 khi là Động từ
✪ vượt xa
surpassing by far
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远远超过
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 惠及 远方
- ban ơn cho cả những vùng xa xôi.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 据 我们 对 本次 对撞 的 预测 这个 比率 远远 过低 了
- Tỷ lệ đó quá thấp so với những gì chúng tôi mong đợi từ vụ va chạm này.
- 他 一世 没 出过 远门
- anh ấy cả đời không đi xa nhà.
- 他 远远 超过 了 目标
- Anh ấy vượt xa mục tiêu.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 我 大老远 飞过来 没日没夜 地
- Tôi đã bay khắp nẻo đường và tìm kiếm bạn cả ngày lẫn đêm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远远超过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远远超过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›
过›
远›