Đọc nhanh: 远远 (viễn viễn). Ý nghĩa là: xa; vượt xa; bỏ xa; tốt hơn. Ví dụ : - 他远远超过了目标。 Anh ấy vượt xa mục tiêu.. - 我们远远落在后面。 Chúng tôi bị bỏ xa ở phía sau.. - 他远远超过了期望。 Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
Ý nghĩa của 远远 khi là Tính từ
✪ xa; vượt xa; bỏ xa; tốt hơn
形容程度很高或数量很多
- 他 远远 超过 了 目标
- Anh ấy vượt xa mục tiêu.
- 我们 远远 落在后面
- Chúng tôi bị bỏ xa ở phía sau.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 远远 với từ khác
✪ 远远 vs 大大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远远
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 惠及 远方
- ban ơn cho cả những vùng xa xôi.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm远›