Đọc nhanh: 这不 (nghiện bất). Ý nghĩa là: (coll.) Như một vấn đề của thực tế,... (được sử dụng để giới thiệu bằng chứng cho điều mà người ta vừa khẳng định). Ví dụ : - 事情都做完了,你才说要帮忙, 这不是马后炮吗? việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?. - 这不是我们的原意 đó không phải là bản ý của chúng tôi.. - 这不过是我的一点意思,你就收下吧! Đây chẳng qua là một chút lòng thành của tôi, xin anh nhận cho!
Ý nghĩa của 这不 khi là Danh từ
✪ (coll.) Như một vấn đề của thực tế,... (được sử dụng để giới thiệu bằng chứng cho điều mà người ta vừa khẳng định)
(coll.) As a matter of fact,... (used to introduce evidence for what one has just asserted)
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 这 不是 我们 的 原意
- đó không phải là bản ý của chúng tôi.
- 这 不过 是 我 的 一点 意思 , 你 就 收下 吧
- Đây chẳng qua là một chút lòng thành của tôi, xin anh nhận cho!
- 这 不算 重罪 吗
- Đây không phải là một trọng tội sao?
- 这 不是 呼机
- Nó không phải là một máy nhắn tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这不
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 这 是不是 麦芒
- Đây có phải râu lúa mì không?
- 这 是不是 摩托 ?
- Đây có phải mô-tơ không?
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 诶 , 你 这话 不 对 呀
- Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这不
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这不 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
这›