近期交货 jìnqí jiāo huò

Từ hán việt: 【cận kì giao hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "近期交货" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cận kì giao hoá). Ý nghĩa là: Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 近期交货 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 近期交货 khi là Danh từ

Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近期交货

  • - 行期 xíngqī 已近 yǐjìn

    - sắp đến ngày lên đường

  • - 学期 xuéqī 已近 yǐjìn

    - Gần hết học kỳ rồi.

  • - 长期 chángqī zài 一起 yìqǐ 同甘共苦 tónggāngòngkǔ 共患难 gònghuànnàn 才能 cáinéng yǒu 莫逆之交 mònìzhījiāo

    - Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .

  • - 货车 huòchē huài zài 路上 lùshàng 阻碍交通 zǔàijiāotōng

    - Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.

  • - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • - 脱期 tuōqī 交货 jiāohuò

    - trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng

  • - 交货 jiāohuò 限期 xiànqī jiù zài 下周 xiàzhōu 之内 zhīnèi

    - Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.

  • - 附近 fùjìn jiù yǒu 百货公司 bǎihuògōngsī mǎi 东西 dōngxī hěn 便利 biànlì

    - gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện

  • - 交涉 jiāoshè 一下 yīxià 看能 kànnéng 不能 bùnéng 提前 tíqián 交货 jiāohuò

    - anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - jiāng 一百元 yìbǎiyuán 定金 dìngjīn 其余 qíyú 款项 kuǎnxiàng zài 交货 jiāohuò shí 付讫 fùqì

    - Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng

  • - 房租 fángzū 到期 dàoqī gāi 交钱 jiāoqián

    - Tiền thuê nhà đến hạn nên đóng.

  • - 有行无市 yǒuxíngwúshì ( 过去 guòqù 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng shí yǒu 货价 huòjià què 成交 chéngjiāo )

    - người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).

  • - 谣传 yáochuán 近期 jìnqī 鸡蛋 jīdàn yào 涨价 zhǎngjià

    - Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.

  • - 货币 huòbì shì 交易 jiāoyì 工具 gōngjù

    - Tiền tệ là công cụ giao dịch.

  • - 他们 tāmen yòng 货币 huòbì 交易 jiāoyì

    - Họ dùng tiền để giao dịch.

  • - 这是 zhèshì 二手货 èrshǒuhuò 交易 jiāoyì

    - Đây là việc mua bán hàng cũ.

  • - 近期 jìnqī 市场 shìchǎng 变化 biànhuà 较为 jiàowéi 频繁 pínfán

    - Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.

  • - 交货 jiāohuò 刻期 kèqī 不可 bùkě 延误 yánwu

    - Thời gian giao hàng không được chậm trễ.

  • - 我们 wǒmen 预计 yùjì 交货 jiāohuò 时间 shíjiān 一个 yígè 星期 xīngqī 左右 zuǒyòu

    - Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 近期交货

Hình ảnh minh họa cho từ 近期交货

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近期交货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao