Đọc nhanh: 近来 (cận lai). Ý nghĩa là: gần đây; dạo này; vừa qua; mấy bữa nay; thuở nọ. Ví dụ : - 他近来工作很忙。 gần đây, anh ấy công tác rất bận.
✪ gần đây; dạo này; vừa qua; mấy bữa nay; thuở nọ
指过去不久到现在的一段时间
- 他 近来 工作 很 忙
- gần đây, anh ấy công tác rất bận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近来
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 贤弟 近来可好 ?
- Hiền đệ gần đây có khỏe không?
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 他 距 学校 越来越近
- Anh ấy cách trường học ngày càng gần.
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 近年来 失业率 已 急剧 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.
- 你 近来 忙些 什么
- Gần đây anh bận những việc gì?
- 近年来 发展 迅速
- Những năm gần đây phát triển nhanh chóng.
- 这种 衣服 最近 又 兴起 来
- Loại quần áo này gần đây lại thịnh hành trở lại.
- 他 最近 看起来 很 忧郁
- Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 近来 手头 有点 窄
- Gần đây tiền bạc hơi eo hẹp.
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
- 近年来 出现 了 许多 作品
- Những năm gần đây xuất hiện nhiều tác phẩm.
- 我 近来 经济 拮据
- Kinh tế của tôi dạo gần đây túng bấn quá.
- 近年来 物价 趋于 下降
- Giá có xu hướng giảm trong những năm gần đây.
- 近年来 , 旅游业 快速增长
- Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
- 近年来 , 科技 发展 非常 迅速
- Những năm qua, công nghệ phát triển một cách thần tốc.
- 脚步声 越来越近
- Tiếng bước chân ngày càng gần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
近›
Gần Đây
gần đây; mới đây
gần đây
Hôm Trước, Mấy Ngày Trước
Dạo Này, Gần Đây, Thời Gian Gần Đây