近义词 jìnyìcí

Từ hán việt: 【cận nghĩa từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "近义词" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cận nghĩa từ). Ý nghĩa là: đóng biểu thức tương đương, đồng nghĩa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 近义词 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 近义词 khi là Động từ

đóng biểu thức tương đương

close equivalent expression

đồng nghĩa

synonym

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近义词

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 附近 fùjìn yǒu 很多 hěnduō 饭馆 fànguǎn

    - Gần đây có nhiều nhà hàng.

  • - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

  • - 附近 fùjìn 有没有 yǒuméiyǒu 邮局 yóujú

    - Ở gần đây có bưu điện không?

  • - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • - 这个 zhègè de 涵义 hányì hěn 宽泛 kuānfàn

    - hàm ý của cái chữ này rất rộng.

  • - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • - 认为 rènwéi 这是 zhèshì 一个 yígè 褒义词 bāoyìcí

    - Tôi nghĩ đó là một từ mang nghĩa tốt.

  • - 这个 zhègè 词有 cíyǒu 贬义 biǎnyì

    - Từ này có nghĩa tiêu cực.

  • - qǐng 不要 búyào 使用 shǐyòng 贬义词 biǎnyìcí

    - Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.

  • - 这个 zhègè 词有 cíyǒu 多种 duōzhǒng

    - Từ này có nhiều nghĩa.

  • - 这个 zhègè 可能 kěnéng yǒu 歧义 qíyì

    - Từ này khả năng có nghĩa khác.

  • - 我们 wǒmen yào 辨析 biànxī 同义词 tóngyìcí

    - Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.

  • - 这个 zhègè de 含义 hányì hěn 复杂 fùzá

    - Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.

  • - 我们 wǒmen yào 下定义 xiàdìngyì 这个 zhègè

    - Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.

  • - 这个 zhègè de 定义 dìngyì hěn 清晰 qīngxī

    - Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.

  • - 痛苦 tòngkǔ shì 愉快 yúkuài de 反义词 fǎnyìcí

    - Đau khổ là từ trái nghĩa của vui vẻ.

  • - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen duì 这组 zhèzǔ 近义词 jìnyìcí 进行 jìnxíng 辨析 biànxī

    - Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.

  • - 张老师 zhānglǎoshī 最近 zuìjìn zài 编写 biānxiě 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.

  • - 以前 yǐqián 从未 cóngwèi 听到 tīngdào guò 这个 zhègè 词语 cíyǔ shì 最近 zuìjìn 新造 xīnzào de ma

    - Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 近义词

Hình ảnh minh họa cho từ 近义词

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近义词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao