Đọc nhanh: 最近 (tối cận). Ý nghĩa là: gần đây; mới đây; vừa qua; dạo này, gần nhất; gần đây. Ví dụ : - 这个戏最近就要上演了。 Vở kịch này sắp tới sẽ công diễn .. - 我最近很忙! Dạo này tôi bận lắm!. - 他最近工作特别忙。 Gần đây anh ấy rất bận rộn làm việc.
Ý nghĩa của 最近 khi là Từ điển
✪ gần đây; mới đây; vừa qua; dạo này
指说话前或后不久的日子
- 这个 戏 最近 就要 上演 了
- Vở kịch này sắp tới sẽ công diễn .
- 我 最近 很 忙
- Dạo này tôi bận lắm!
- 他 最近 工作 特别 忙
- Gần đây anh ấy rất bận rộn làm việc.
- 最近 天气 变化很大
- Thời tiết gần đây đã thay đổi rất nhiều.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 最近 khi là Tính từ
✪ gần nhất; gần đây
指距离最近
- 最近 的 一家 商店
- Cửa hàng gần đây.
- 最近 的 消息
- Tin tức gần đây.
- 最近 的 事件
- Sự việc gần đây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 最近
✪ 最近 + Động từ/ Tính từ (过/ 忙/ 来 ... )
gần đây làm gì/ như thế nào
- 最近 忙 吗 ?
- Gần đây có bận không?
- 最近 还好 吗 ?
- Dạo vẫn khỏe chứ?
- 最近 过得 怎么样 ?
- Gần đây sống thế nào?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 最近 + Mệnh đề
gần đây,...
- 最近 她 的 厨艺 进步 了 很多
- Gần đây kỹ năng nấu nướng của cô ấy đã tiến bộ nhiều.
- 最近 他 的 身体 有些 不 舒服
- Gần đây anh ấy cảm thấy hơi không khỏe.
So sánh, Phân biệt 最近 với từ khác
✪ 最近 vs 进来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最近
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 我 最近 一直 耳鸣
- Gần đây tôi hay ù tai.
- 最近 忙 吗 ?
- Gần đây có bận không?
- 我 最近 很 忙
- Dạo này tôi bận lắm!
- 最近 的 事件
- Sự việc gần đây.
- 最近 还好 吗 ?
- Dạo vẫn khỏe chứ?
- 最近 的 消息
- Tin tức gần đây.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
- 我 最近 上火 了
- Gần đây tôi bị nóng trong người.
- 他 最近 很 暴躁
- Anh ấy gần đây rất cục súc.
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 她 最近 冷淡 了 我
- Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最近
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最近 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm最›
近›