Đọc nhanh: 远期 (viễn kì). Ý nghĩa là: viết tắt cho 遠期合約 | 远期合约, vào một ngày cố định trong tương lai (ví dụ: để trả nợ), dài hạn.
✪ viết tắt cho 遠期合約 | 远期合约
abbr. for 遠期合約|远期合约 [yuǎn qī hé yuē]
✪ vào một ngày cố định trong tương lai (ví dụ: để trả nợ)
at a fixed date in the future (e.g. for repayment)
✪ dài hạn
long-term
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
远›