Đọc nhanh: 过道 (quá đạo). Ý nghĩa là: hành lang, hành lang (giữa những ngôi nhà với nhau). Ví dụ : - 他又朝过道瞄了一眼,那人走进另一隔间去了。 Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.. - 这个大柜子放在过道里,妨碍走路。 Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
Ý nghĩa của 过道 khi là Danh từ
✪ hành lang
新式房子由大门通向各房间的走道
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
✪ hành lang (giữa những ngôi nhà với nhau)
旧式房子连通各个院子的走道,特指大门所在的一间或半间屋子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过道
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 我 给 他 道 过 几次 歉
- Tôi đã xin lỗi anh ta mấy lần.
- 男孩 主动 过来 道歉 了
- Chàng trai chủ động đến ngỏ lời xin lỗi.
- 他 从来 没 给 我 道 过歉
- Anh ấy chưa bao giờ xin lỗi tôi.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 道路 经过 修整 变得 夷坦
- Con đường sau khi sửa chữa trở nên bằng phẳng.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 过 了 十字路口 , 两 人才 道别
- qua ngã tư này, hai người mới chia tay.
- 只有 试过 才 知道 能 不能 成功
- Chỉ có thử qua mới biết là có thể thành công hay không
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 没有 搞 过 这种 工作 , 就 不 知道 其中 的 甘苦
- chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó.
- 我 不 知道 你 去年 学过 日语
- Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.
- 那些 所谓 的 道理 不过 是 娓娓动听 的 空谈
- những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm过›
道›