Đọc nhanh: 差池 (sai trì). Ý nghĩa là: sai lầm; sai sót, bất ngờ; bất trắc, sa sẩy. Ví dụ : - 如有差池,由我担待便了 Nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
Ý nghĩa của 差池 khi là Danh từ
✪ sai lầm; sai sót
错误
- 如 有 差池 , 由 我 担待 便 了
- Nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
✪ bất ngờ; bất trắc
意外的事也做差迟
✪ sa sẩy
指意外的灾祸、事故、特指人的死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差池
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 放生池
- hồ nước để phóng sinh.
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 如 有 差池 , 由 我 担待 便 了
- Nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 差池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
池›
Lỗi Lầm, Sai Lầm
Sai Lầm, Sai Sót, Nhầm Lẫn, Lỗi
sai lầm; lỗi lầm; sai trái; nhầm lẫn
sai lầm; lầm lẫn
Sai Lầm, Nhầm Lẫn
Khuyết Điểm, Thiếu Sót
Không Đúng
Tật Xấu, Lỗi
lỗi; lỗi lầm; sai lầmviệc bất ngờ; việc không ngờthay đổi; không đều
lầm lạc; sai lầm; nhầm lẫn; sai sót; lỗi; rủi ro