Đọc nhanh: 过桥 (quá kiều). Ý nghĩa là: qua cầu; đi qua cầu. Ví dụ : - 睡眠像云南的过桥米线,怎么也伸不长。 Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.. - 敌人几次三番想冲过桥来,都叫我们给打退了。 quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.
Ý nghĩa của 过桥 khi là Động từ
✪ qua cầu; đi qua cầu
穿越桥面,从此岸到彼岸
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 敌人 几次三番 想冲 过桥 来 , 都 叫 我们 给 打退 了
- quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过桥
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 河 上 没有 桥 , 我们 只得 涉水而过
- sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
- 桥 的 全长 超过 五百米
- Cầu có chiều dài hơn 500 mét.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 我 在 剑桥 的 时候 上 过 表演 课
- Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 我们 对人 不能 过河拆桥 , 要 有 恩 必报
- Chúng ta đối đãi với mọi người không thể qua cầu rút ván, mà phải có ân tất báo
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 过 了 石桥 , 有 一条 到 刘庄 的 岔路
- qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 敌人 几次三番 想冲 过桥 来 , 都 叫 我们 给 打退 了
- quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.
- 我们 的 船 先过 了 桥洞 , 他们 的 船 稍微 落后 一点
- thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
过›