Đọc nhanh: 过河拆桥 (quá hà sách kiều). Ý nghĩa là: ăn cháo đá bát; qua cầu rút ván; qua rào vỗ vế; hết rên quên thầy; xong trai quẳng thầy xuống ao; qua truông đấ́m bòi vào khái; đạt được mục đích rồi thì quên ngay hoặc phản lại người đã cứu giúp mình. Cũng có khi chỉ sự ngạo mạn chủ quan sau khi vừa qua được khó khăn; ăn cháo đái bát. Ví dụ : - 我们对人不能过河拆桥,要有恩必报 Chúng ta đối đãi với mọi người không thể qua cầu rút ván, mà phải có ân tất báo
Ý nghĩa của 过河拆桥 khi là Thành ngữ
✪ ăn cháo đá bát; qua cầu rút ván; qua rào vỗ vế; hết rên quên thầy; xong trai quẳng thầy xuống ao; qua truông đấ́m bòi vào khái; đạt được mục đích rồi thì quên ngay hoặc phản lại người đã cứu giúp mình. Cũng có khi chỉ sự ngạo mạn chủ quan sau khi vừa qua được khó khăn; ăn cháo đái bát
比喻达到目的以后,就把曾经帮助过自己的人一脚踢开
- 我们 对人 不能 过河拆桥 , 要 有 恩 必报
- Chúng ta đối đãi với mọi người không thể qua cầu rút ván, mà phải có ân tất báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过河拆桥
- 蹚 水 过河
- lội qua sông; băng qua sông.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 洑 过河 去
- bơi qua sông; lội qua sông.
- 洑 水 过河
- bơi qua sông
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 我们 坐船 过河
- Chúng tôi ngồi thuyền qua sông.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 他 趟水 过河 不 害怕
- Anh ta lội qua sông mà không hề sợ hãi.
- 他援 我 过 小河
- Anh ấy kéo tôi qua sông nhỏ.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 她 挽着 裤腿 过河
- Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.
- 河 上 没有 桥 , 我们 只得 涉水而过
- sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
- 红军 的 前锋 渡过 了 大渡河
- đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
- 请 您 把 我们 渡过 河去
- Xin ông chở chúng tôi qua sông.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 河上 有 一座 小桥
- Trên hồ có một cây cầu nhỏ.
- 河上 那座 是 石桥
- Cây cầu trên sông kia là cầu đá.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 我们 对人 不能 过河拆桥 , 要 有 恩 必报
- Chúng ta đối đãi với mọi người không thể qua cầu rút ván, mà phải có ân tất báo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过河拆桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过河拆桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拆›
桥›
河›
过›