Đọc nhanh: 转播 (chuyển bá). Ý nghĩa là: phát sóng; phát lại; truyền hình; chuyển tiếp (phát thanh). Ví dụ : - 我们在转播足球比赛。 Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.. - 电台转播了音乐会。 Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.. - 他们转播了奥运会开幕式。 Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
Ý nghĩa của 转播 khi là Động từ
✪ phát sóng; phát lại; truyền hình; chuyển tiếp (phát thanh)
某电台或电视台播送其他台的节目
- 我们 在 转播 足球比赛
- Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 这个 频道 转播 了 新闻节目
- Kênh này đã phát lại chương trình tin tức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转播
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 我们 在 转播 足球比赛
- Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.
- 这个 频道 转播 了 新闻节目
- Kênh này đã phát lại chương trình tin tức.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm播›
转›
Lên Tiếng Nói Rằng
Cổ Xuý, Cổ Vũ, Tuyên Truyền
Phát Tán, Lan Truyền (Tin Đồn)
Phân rời ra. Bày rải rác.
lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến (sự việc, tiếng tăm...)
gieo hạt; gieo mạ
truyền bá; gieo rắc; phổ biến
rắc; rải; tung ra; gieo rắc
Tuyên Truyền
Truyền Đạt
Tuyên Truyền
Lưu Truyền, Lan Truyền