Đọc nhanh: 实况转播 (thực huống chuyển bá). Ý nghĩa là: phát sóng cảnh thực tế, tiếp sức trực tiếp, phát sóng trực tiếp.
Ý nghĩa của 实况转播 khi là Động từ
✪ phát sóng cảnh thực tế
broadcast of actual scene
✪ tiếp sức trực tiếp
live relay
✪ phát sóng trực tiếp
to broadcast live
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实况转播
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 这种 情况 下要 塌实
- Trong tình huống này cần bình tĩnh.
- 真实情况
- Tình huống thật.
- 我们 在 转播 足球比赛
- Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.
- 机器 转得 挺 欢实
- máy chuyển động rất mạnh.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 这个 频道 转播 了 新闻节目
- Kênh này đã phát lại chương trình tin tức.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 大会 实况
- tình hình thực tế tại đại hội; tình hình đang diễn ra tại đại hội.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 计划 不合 实际 情况
- Kế hoạch không phù hợp với tình hình thực tế.
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实况转播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实况转播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
实›
播›
转›