Đọc nhanh: 有线转播 (hữu tuyến chuyển bá). Ý nghĩa là: Chuyển tiếp hữu tuyến.
Ý nghĩa của 有线转播 khi là Động từ
✪ Chuyển tiếp hữu tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有线转播
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 这 两个 线索 有 联系
- Hai manh mối này có liên kết.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 真假 只有 一线 之隔
- Đó là một dòng tốt.
- 我们 在 转播 足球比赛
- Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.
- 这个 问题 没有 线索
- Câu hỏi này không có đầu mối.
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有线转播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有线转播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm播›
有›
线›
转›