超乎寻常 chāo hū xúncháng

Từ hán việt: 【siêu hồ tầm thường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "超乎寻常" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siêu hồ tầm thường). Ý nghĩa là: quá mức; vượt mức (bình thường). Ví dụ : - 。 tỉ lệ tử vong quá mức bình thường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 超乎寻常 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 超乎寻常 khi là Thành ngữ

quá mức; vượt mức (bình thường)

在合理或可以接受的限度以外的,极不公平、极粗鲁或极不正义的

Ví dụ:
  • - 超乎寻常 chāohūxúncháng de 死亡率 sǐwánglǜ

    - tỉ lệ tử vong quá mức bình thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超乎寻常

  • - 因为 yīnwèi 超负荷 chāofùhè 这里 zhèlǐ 经常 jīngcháng 停电 tíngdiàn

    - Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.

  • - 拾金不昧 shíjīnbùmèi zài 今天 jīntiān shì hěn 寻常 xúncháng de 事情 shìqing le

    - Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.

  • - zhè 顿饭 dùnfàn hěn 寻常 xúncháng

    - Bữa ăn này rất bình thường.

  • - de 见解 jiànjiě 逸乎 yìhū 常人 chángrén

    - Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.

  • - 异乎寻常 yìhūxúncháng

    - khác thường; phi thường

  • - 超乎寻常 chāohūxúncháng

    - Vượt mức bình thường.

  • - zhè 风俗 fēngsú hěn 寻常 xúncháng

    - Phong tục này rất bình thường.

  • - 超乎寻常 chāohūxúncháng de 死亡率 sǐwánglǜ

    - tỉ lệ tử vong quá mức bình thường

  • - 超市 chāoshì 通常 tōngcháng 七点 qīdiǎn 开门 kāimén

    - Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.

  • - 常常 chángcháng 套近乎 tàojìnhu 同事 tóngshì

    - Anh ấy thường lôi kéo đồng nghiệp.

  • - 讲述 jiǎngshù le 寻常 xúncháng de 故事 gùshì

    - Anh ấy kể một câu chuyện bình thường.

  • - 超乎 chāohū 想象 xiǎngxiàng nán 预料 yùliào

    - Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.

  • - 人生 rénshēng 有时 yǒushí 似乎 sìhū 非常 fēicháng 公平 gōngpíng

    - Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.

  • - de 轨迹 guǐjì hěn 寻常 xúncháng

    - Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.

  • - 网上 wǎngshàng 图书馆 túshūguǎn de 图书 túshū 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 几乎 jīhū 无所不包 wúsuǒbùbāo

    - Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.

  • - 有着 yǒuzhe 不同寻常 bùtóngxúncháng de 遭际 zāojì

    - Cô ấy có một hoàn cảnh khác thường.

  • - de 才能 cáinéng 非同寻常 fēitóngxúncháng

    - Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.

  • - 这家 zhèjiā 超市 chāoshì 经常 jīngcháng 进行 jìnxíng 促销 cùxiāo

    - Siêu thị này thường chạy khuyến mãi.

  • - de 作品 zuòpǐn 超出 chāochū 常规 chángguī

    - Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.

  • - 这是 zhèshì 寻常 xúncháng de 错误 cuòwù

    - Đây là lỗi bình thường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 超乎寻常

Hình ảnh minh họa cho từ 超乎寻常

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超乎寻常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú
    • Âm hán việt: , Hồ
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HFD (竹火木)
    • Bảng mã:U+4E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao