Đọc nhanh: 超乎寻常 (siêu hồ tầm thường). Ý nghĩa là: quá mức; vượt mức (bình thường). Ví dụ : - 超乎寻常的死亡率。 tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
Ý nghĩa của 超乎寻常 khi là Thành ngữ
✪ quá mức; vượt mức (bình thường)
在合理或可以接受的限度以外的,极不公平、极粗鲁或极不正义的
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超乎寻常
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 这 顿饭 很 寻常
- Bữa ăn này rất bình thường.
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 超乎寻常
- Vượt mức bình thường.
- 这 风俗 很 寻常
- Phong tục này rất bình thường.
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 他 常常 套近乎 同事
- Anh ấy thường lôi kéo đồng nghiệp.
- 他 讲述 了 寻常 的 故事
- Anh ấy kể một câu chuyện bình thường.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 她 有着 不同寻常 的 遭际
- Cô ấy có một hoàn cảnh khác thường.
- 她 的 才能 非同寻常
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 这家 超市 经常 进行 促销
- Siêu thị này thường chạy khuyến mãi.
- 她 的 作品 超出 常规
- Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.
- 这是 寻常 的 错误
- Đây là lỗi bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超乎寻常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超乎寻常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
寻›
常›
超›