Đọc nhanh: 不及 (bất cập). Ý nghĩa là: thua; không bằng; không bì kịp, không kịp; chưa kịp. Ví dụ : - 这个远不及那个好。 Cái này thua xa cái kia.. - 他的身高不及我高。 Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.. - 今天的气温不及昨天高。 Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
Ý nghĩa của 不及 khi là Động từ
✪ thua; không bằng; không bì kịp
不如;比不上
- 这个 远 不及 那个 好
- Cái này thua xa cái kia.
- 他 的 身高 不及 我 高
- Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không kịp; chưa kịp
来不及
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 时间 太紧 , 我 不及 完成
- Thời gian quá gấp, tôi không kịp hoàn thành.
So sánh, Phân biệt 不及 với từ khác
✪ 不如 vs 不及
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不及
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 措手不及
- trở tay không kịp
- 走避 不及
- chạy trốn không kịp
- 不及 中 人
- chưa được bậc trung
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 他 的 身高 不及 我 高
- Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 现在 后悔 也 来不及 了
- Bây giờ hối hận cũng đã muộn rồi.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 子 之 才 , 予所 不及 也
- Tài năng của con, ta không thể sánh được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不及
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不及 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
及›