Đọc nhanh: 趁热打铁 (sấn nhiệt đả thiết). Ý nghĩa là: rèn sắt khi còn nóng (tranh thủ cho kịp thời cơ). Ví dụ : - 我们应抓住有利时机,趁热打铁完成上级交给的任务。 Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
Ý nghĩa của 趁热打铁 khi là Thành ngữ
✪ rèn sắt khi còn nóng (tranh thủ cho kịp thời cơ)
比喻做事抓紧时机,加速进行
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趁热打铁
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 趁热打铁
- lợi dụng sắt nóng để rèn.
- 厨房 里面 有 包子 , 快 趁热 吃 吧
- Trong bếp có bánh bao đó, tranh thủ ăn lúc còn nóng đi.
- 铁受 了 热 就 会 膨胀 , 遇到 冷 就 会 收缩
- sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 趁火打劫
- thừa gió bẻ măng; thừa nước đục thả câu; đục nước béo cò.
- 他 热情 地 打招呼
- Anh ấy chào hỏi một cách nhiệt tình.
- 我 喜欢 热闹 可 寂寞 却 对 我 死缠烂打
- Tôi thích sự náo nhiệt, nhưng nỗi cô đơn lại luôn đến quấy rầy tôi.
- 他 热衷于 打篮球
- Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.
- 绣花 要 得手 绵巧 , 打铁 还 需 自身 硬
- Thêu hoa cần có bàn tay khéo léo, rèn sắt cũng cần bản thân có tay nghề.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 这个 念头 趁早 打消
- ý nghĩ đó hãy xua tan cho sớm.
- 她 赶忙 趁着 打折 买 了 很多 衣服
- Cô ấy vội vàng nhân cơ hội giảm giá mua rất nhiều quần áo.
- 我 打算 趁 五一 放假 的 几天 去 上海 旅游
- Chúng tôi dự định nhân dịp nghỉ lễ mùng 1 tháng 5 đi Thượng Hải du lịch vài ngày.
- 他 的 家里 刚刚 发生 了 大 变故 你 就 去 他家 要债 这 不是 趁火打劫 吗
- Nhà anh ta vừa xảy ra biến động lớn bạn liền đến nhà anh ta đòi nợ, chẳng khác nào thừa nước đục thả câu sao?
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 他们 打得火热
- họ rất thân nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 趁热打铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趁热打铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
热›
趁›
铁›
vấn đề không nên bị trì hoãnkhông có thời gian để mất
hành văn liền mạch lưu loátcông tác liên tục
Một Tiếng Trống Làm Tinh Thần Hăng Hái Thêm ("Tả Truyện" Trang Công Thập Niên:'phu Chiến, Dũng Khí Dã. Nhất Cổ Tác Khí, Tái Nhi Suy
tận dụng thời cơ
không thể; không được; không sao; không thể ... đượckhông được; không ... không được; không thể không