Đọc nhanh: 不可 (bất khả). Ý nghĩa là: không thể; không được; không sao; không thể ... được, không được; không ... không được; không thể không. Ví dụ : - 他的话不可相信。 Lời nói của anh ta không thể tin được.. - 失败是不可避免的。 Thất bại là điều không thể tránh khỏi.. - 这件事情不可告人。 Vấn đề này không thể tiết lộ.
Ý nghĩa của 不可 khi là Động từ
✪ không thể; không được; không sao; không thể ... được
不可以;不能够
- 他 的话 不可 相信
- Lời nói của anh ta không thể tin được.
- 失败 是 不可避免 的
- Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
- 这件 事情 不可告人
- Vấn đề này không thể tiết lộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không được; không ... không được; không thể không
''非...不可'',表示必须或一定
- 这 本书 非看 不可
- Quyển sách này không thể không đọc.
- 这场 比赛 我 非去不可
- Trận đấu này không đi xem không được.
- 这 道菜 非 辣椒 不可
- Món ăn này không thể không có ớt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 不可 với từ khác
✪ 不可 vs 不行
✪ 非 vs 不可 vs 一定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 我 不会 可怜 他 的
- Tôi sẽ không thương hại anh ta.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 是可忍 , 孰不可忍 !
- Việc này có thể tha thứ, còn việc nào không thể tha thứ!
- 凶手 不 可能
- Nó sẽ gần như không thể
- 我 不 可能 总 手把手 教 你
- Tôi không thể dạy bạn từng li từng tí mãi được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›